Sau khi mua sắm xong, anh Cường cùng đồng nghiệp vào nhà hàng ăn trưa.
Mẫu câu chính: RANCHI NI WA KÔHÎ KA KÔCHA GA TSUKIMASU
Nội dung hội thoại
店員
|
ご注文はお決まりですか?
|
Quý khách đã quyết định gọi món gì chưa ạ?
|
Nhân viên nhà hàng
|
GO-CHÛMON WA O-KIMARI DESU KA?
|
|
佐藤
|
はい。天ぷらうどんを1つと
ハンバーグランチを2つお願いします。
|
Rồi. Cho chúng tôi 1 bát mì udon với tenpura, và 2 suất cơm thịt rán Ham-bơ-gơ.
|
Satô
|
HAI. TENPURA UDON O HITOTSU TO HANBÂGU RANCHI O FUTATSU O-NEGAI SHIMASU.
|
|
店員
|
ランチにはコーヒーか紅茶がつきます。
|
Trong suất ăn trưa có cà phê hoặc trà đen đấy ạ.
|
Nhân viên nhà hàng
|
RANCHI NI WA KÔHÎ KA KÔCHA GA TSUKIMASU.
|
|
クオン
|
食後にコーヒーをお願いします。
|
Cho chúng tôi cà phê sau bữa ăn.
|
Cường
|
SHOKUGO NI KÔHÎ O O-NEGAI SHIMASU.
|
|
店員
|
かしこまりました。
|
Tôi rõ rồi, thưa quý khách.
|
Nhân viên nhà hàng
|
KASHIKOMARIMASHITA.
|
|
Bí quyết sống ở Nhật Bản (じょうたつのコツ)
Nói đến món ăn người Nhật thích nhất, chắc chắn đó là sushi. Theo kết quả khảo sát của đài NHK năm 2007, 73% số người trả lời nói rằng "tôi thích sushi". Con số này đứng đầu danh sách. Vị trí thứ hai là món cá sống sashimi. Món cá nướng đứng thứ 5. Kết quả này cho thấy người Nhật rất thích ăn cá. Trong danh sách 10 món được ưa chuộng nhất, có 2 món của nước ngoài được chế biến cho hợp với khẩu vị của người Nhật. Đó là món ramen và món càri. Ramen là mì nước của Trung Quốc. Cà ri là món có nguồn gốc Ấn Độ.
Nguồn NHK
Các tin / bài viết cùng loại: