Anh Cường cùng các đồng nghiệp chạy xe tới một khách sạn có suối nước nóng và sẽ nghỉ đêm tại đấy.
Mẫu câu chính: UMI GA MIEMASU
Nội dung hội thoại
クオン
|
あっ、海が見えます。
|
A! Từ đây nhìn thấy biển kìa.
|
Cường
|
A', UMI GA MIEMASU.
|
|
高橋
|
ここは、景色だけではなく料理も有名なんだって。
|
Người ta bảo ở đây không chỉ nổi tiếng về phong cảnh mà còn nổi tiếng về đồ ăn.
|
Takahashi
|
KOKO WA, KESHIKI DAKE DE WA NAKU RYÔRI MO YÛMEI NA N DATTE.
|
|
山田
|
ところでクオンさん、お刺身は食べられる?
|
À mà anh Cường này, anh có ăn được món cá sống sashimi không?
|
Yamada
|
TOKORODE KUON-SAN, O-SASHIMI WA TABERARERU?
|
|
クオン
|
たぶん…。
|
Chắc là được...
|
Cường
|
TABUN...
|
|
Bí quyết sống ở Nhật Bản (じょうたつのコツ)
Nhật Bản có bốn mùa, mùa nào thức nấy. Chúng tôi xin giới thiệu một vài loại thực phẩm theo mùa. Tiêu biểu cho mùa xuân là takenoko và hatsu-katsuo. Takenoko là măng, còn hatsu-katsuo là cá thu đầu mùa. Mùa hè có kyuri-dưa chuột, và unagi-lươn Nhật Bản, hay cá chình. Dưa chuột là loại rau rất có giá trị, giúp giải nhiệt cho cơ thể, phòng tránh chứng cảm nóng mùa hè. Mùa thu, đúng như cái tên "mùa thu ẩm thực", là mùa thu hoạch nhiều loại rau quả, trong đó có kaki-quả hồng, kinoko-nấm đông cô, và cũng là mùa cá sanma-cá thu Nhật. Mùa đông thường có các loại thực phẩm giúp làm ấm cơ thể, như daikon-củ cải, hay cá tara. Thực phẩm mùa thu hoạch thường dồi dào nên giá hợp lý và nhiều người ưa thích. Đặc biệt, hải sản đúng mùa, tươi ngon thường được đánh giá cao. Chợ vào mùa thường tràn ngập những tiếng rao khỏe khoắn như: "Cá thu đầu xuân năm nay đây!".
Nguồn NHK
Các tin / bài viết cùng loại: